Có 1 kết quả:
原汁原味 yuán zhī yuán wèi ㄩㄢˊ ㄓ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
yuán zhī yuán wèi ㄩㄢˊ ㄓ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original
(2) authentic
(2) authentic
Bình luận 0
yuán zhī yuán wèi ㄩㄢˊ ㄓ ㄩㄢˊ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0